Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thoán đoạt

Academic
Friendly

Từ "thoán đoạt" trong tiếng Việt có nghĩachiếm đoạt, cướp lấy một cách bất hợp pháp hoặc không chính thức. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc chiếm quyền lực, tài sản hoặc vị trí của người khác. dụ, khi một người nào đó cướp ngôi vua hoặc chiếm lấy quyền lực từ một người khác, chúng ta dùng từ "thoán đoạt".

Định nghĩa:
  • Thoán đoạt: Chiếm đoạt, cướp lấy một cách bất hợp pháp hoặc không chính thức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ta đã bị buộc tội thoán đoạt tài sản của người khác." (Ở đây, "thoán đoạt" chỉ việc chiếm đoạt tài sản không hợp pháp.)
  2. Câu phức tạp: "Trong lịch sử, nhiều triều đại đã bị thoán đoạt bởi những người tham vọng lớn." (Câu này nói về việc một triều đại bị cướp ngôi bởi những người muốn quyền lực.)
  3. Cách dùng nâng cao: "Hành động thoán đoạt quyền lực chính trị thường dẫn đến những cuộc khủng hoảng nghiêm trọng trong xã hội." (Câu này chỉ ra hệ quả của việc thoán đoạt quyền lực.)
Biến thể:
  • "Soán ngôi": Cũng có nghĩa tương tự như "thoán đoạt", dùng để chỉ việc cướp ngôi vua hay vị trí quyền lực.
  • "Chiếm đoạt": từ gần nghĩa với "thoán đoạt", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chiếm đoạt tài sản, không chỉ riêng về quyền lực.
Từ đồng nghĩa:
  • Cướp đoạt: Tương tự như "thoán đoạt", có thể dùng khi nói về việc chiếm đoạt tài sản hoặc quyền lợi của người khác.
  • Chiếm lĩnh: Nghĩa gần gũi nhưng thường dùng trong bối cảnh kinh doanh hoặc lĩnh vực khác, không nhất thiết phải tính chất bất hợp pháp.
Những từ liên quan:
  • Quyền lực: Liên quan đến khả năng ảnh hưởng kiểm soát.
  • Tham vọng: Mong muốn đạt được điều đó, thường quyền lực hoặc thành công.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "thoán đoạt", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau. "Thoán đoạt" thường mang tính tiêu cực liên quan đến hành động không hợp pháp, trong khi "chiếm lĩnh" có thể có nghĩa trung tính hơn trong một số ngữ cảnh.

  1. Cg. Soán đoạt. Cướp ngôi vua: Mạc Đăng Dung thoán đạt.

Comments and discussion on the word "thoán đoạt"